中文 Trung Quốc
皁
皁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đen
vận động viên cảnh sát, từ những bộ quần áo màu đen trước đây là mòn của họ
皁 皁 phát âm tiếng Việt:
[zao4]
Giải thích tiếng Anh
black
police runners, from the black clothes formerly worn by them
皂 皂
皂石 皂石
皂礬 皂矾
皂莢樹 皂荚树
皂角 皂角
皂鹼 皂碱