中文 Trung Quốc
皂鹼
皂碱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xà phòng
giống như 肥皂
皂鹼 皂碱 phát âm tiếng Việt:
[zao4 jian3]
Giải thích tiếng Anh
soap
same as 肥皂
皃 皃
的 的
的 的
的 的
的哥 的哥
的士 的士