中文 Trung Quốc
皂礬
皂矾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh lá cây vitriol (sắt sunfat FeSO4:7H2O)
皂礬 皂矾 phát âm tiếng Việt:
[zao4 fan2]
Giải thích tiếng Anh
green vitriol (ferrous sulfate FeSO4:7H2O)
皂莢 皂荚
皂莢樹 皂荚树
皂角 皂角
皃 皃
的 的
的 的