中文 Trung Quốc
白銅
白铜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp kim đồng-niken
白銅 白铜 phát âm tiếng Việt:
[bai2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
copper-nickel alloy
白鋼 白钢
白鎢礦 白钨矿
白鐵 白铁
白開水 白开水
白附 白附
白附片 白附片