中文 Trung Quốc
白開水
白开水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng bằng nước đun sôi
白開水 白开水 phát âm tiếng Việt:
[bai2 kai1 shui3]
Giải thích tiếng Anh
plain boiled water
白附 白附
白附片 白附片
白陶 白陶
白雪公主 白雪公主
白雪皚皚 白雪皑皑
白雲 白云