中文 Trung Quốc
白鋼
白钢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thép
白鋼 白钢 phát âm tiếng Việt:
[bai2 gang1]
Giải thích tiếng Anh
steel
白鎢礦 白钨矿
白鐵 白铁
白鑞 白镴
白附 白附
白附片 白附片
白陶 白陶