中文 Trung Quốc
白票
白票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trống bình chọn
phiếu
白票 白票 phát âm tiếng Việt:
[bai2 piao4]
Giải thích tiếng Anh
blank vote
abstention
白秋沙鴨 白秋沙鸭
白種 白种
白簡 白简
白粉 白粉
白粉病 白粉病
白粥 白粥