中文 Trung Quốc
白粉病
白粉病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấm mốc bột
白粉病 白粉病 phát âm tiếng Việt:
[bai2 fen3 bing4]
Giải thích tiếng Anh
powdery mildew
白粥 白粥
白糖 白糖
白紙黑字 白纸黑字
白細胞 白细胞
白線 白线
白線斑蚊 白线斑蚊