中文 Trung Quốc
白粥
白粥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lúa đồng bằng cháo
白粥 白粥 phát âm tiếng Việt:
[bai2 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
plain rice congee
白糖 白糖
白紙黑字 白纸黑字
白素貞 白素贞
白線 白线
白線斑蚊 白线斑蚊
白羊 白羊