中文 Trung Quốc
發貨
发货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gọi khẩn cấp
gửi hàng
發貨 发货 phát âm tiếng Việt:
[fa1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to dispatch
to send out goods
發貼 发贴
發起 发起
發起人 发起人
發車 发车
發軔 发轫
發軟 发软