中文 Trung Quốc
發車
发车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khởi hành (của một huấn luyện viên hoặc đào tạo)
để gửi một chiếc xe
發車 发车 phát âm tiếng Việt:
[fa1 che1]
Giải thích tiếng Anh
departure (of a coach or train)
to dispatch a vehicle
發軔 发轫
發軟 发软
發送 发送
發送器 发送器
發運 发运
發達 发达