中文 Trung Quốc
發貼
发贴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dính sth (trên tường)
để đăng bài (trên một nghi hoặc trang web)
發貼 发贴 phát âm tiếng Việt:
[fa1 tie1]
Giải thích tiếng Anh
to stick sth up (on the wall)
to post (on a noticeboard or website)
發起 发起
發起人 发起人
發跡 发迹
發軔 发轫
發軟 发软
發送 发送