中文 Trung Quốc
  • 發誓 繁體中文 tranditional chinese發誓
  • 发誓 简体中文 tranditional chinese发誓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lời thề
  • để cầm cố
  • để thề
發誓 发誓 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to vow
  • to pledge
  • to swear