中文 Trung Quốc
發表演講
发表演讲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho một bài phát biểu
發表演講 发表演讲 phát âm tiếng Việt:
[fa1 biao3 yan3 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
to give a speech
發覺 发觉
發言 发言
發言中肯 发言中肯
發言權 发言权
發誓 发誓
發語詞 发语词