中文 Trung Quốc
發覺
发觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành nhận thức
để phát hiện
nhận ra
cảm nhận
發覺 发觉 phát âm tiếng Việt:
[fa1 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to become aware
to detect
to realize
to perceive
發言 发言
發言中肯 发言中肯
發言人 发言人
發誓 发誓
發語詞 发语词
發語辭 发语辞