中文 Trung Quốc
  • 發覺 繁體中文 tranditional chinese發覺
  • 发觉 简体中文 tranditional chinese发觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trở thành nhận thức
  • để phát hiện
  • nhận ra
  • cảm nhận
發覺 发觉 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 jue2]

Giải thích tiếng Anh
  • to become aware
  • to detect
  • to realize
  • to perceive