中文 Trung Quốc
  • 發行 繁體中文 tranditional chinese發行
  • 发行 简体中文 tranditional chinese发行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xuất bản
  • vấn đề (cổ phiếu, thu vv)
  • để phát hành
  • để phân phối (phim)
發行 发行 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to publish
  • to issue (stocks, currency etc)
  • to release
  • to distribute (a film)