中文 Trung Quốc
發脫口齒
发脱口齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôn pháp
cuối
發脫口齒 发脱口齿 phát âm tiếng Việt:
[fa1 tuo1 kou3 chi3]
Giải thích tiếng Anh
diction
enunciation
發脹 发胀
發脾氣 发脾气
發自 发自
發落 发落
發蔫 发蔫
發薪 发薪