中文 Trung Quốc
發落
发落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đối phó với (một người phạm tội)
發落 发落 phát âm tiếng Việt:
[fa1 luo4]
Giải thích tiếng Anh
to deal with (an offender)
發蔫 发蔫
發薪 发薪
發薪日 发薪日
發號施令 发号施令
發行 发行
發行人 发行人