中文 Trung Quốc
發自
发自
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát triển từ
發自 发自 phát âm tiếng Việt:
[fa1 zi4]
Giải thích tiếng Anh
to evolve from
發芽 发芽
發落 发落
發蔫 发蔫
發薪日 发薪日
發虛 发虚
發號施令 发号施令