中文 Trung Quốc
發積
发积
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 發跡|发迹 [fa1 ji4]
發積 发积 phát âm tiếng Việt:
[fa1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
see 發跡|发迹[fa1 ji4]
發窘 发窘
發端 发端
發笑 发笑
發粉 发粉
發紅 发红
發紺 发绀