中文 Trung Quốc
  • 發紺 繁體中文 tranditional chinese發紺
  • 发绀 简体中文 tranditional chinese发绀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dùi (màu xanh da do thiếu oxy trong máu)
發紺 发绀 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 gan4]

Giải thích tiếng Anh
  • cyanosis (blue skin due to lack of oxygen in blood)