中文 Trung Quốc
發紺
发绀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dùi (màu xanh da do thiếu oxy trong máu)
發紺 发绀 phát âm tiếng Việt:
[fa1 gan4]
Giải thích tiếng Anh
cyanosis (blue skin due to lack of oxygen in blood)
發給 发给
發聲 发声
發聲器 发声器
發聲法 发声法
發聾振聵 发聋振聩
發育 发育