中文 Trung Quốc
  • 發粉 繁體中文 tranditional chinese發粉
  • 发粉 简体中文 tranditional chinese发粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • baking soda (được sử dụng để men bánh mì)
發粉 发粉 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 fen3]

Giải thích tiếng Anh
  • baking soda (used to leaven bread)