中文 Trung Quốc
發粉
发粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
baking soda (được sử dụng để men bánh mì)
發粉 发粉 phát âm tiếng Việt:
[fa1 fen3]
Giải thích tiếng Anh
baking soda (used to leaven bread)
發紅 发红
發紺 发绀
發給 发给
發聲器 发声器
發聲器官 发声器官
發聲法 发声法