中文 Trung Quốc
瘦弱
瘦弱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỏng và yếu
瘦弱 瘦弱 phát âm tiếng Việt:
[shou4 ruo4]
Giải thích tiếng Anh
thin and weak
瘦肉 瘦肉
瘦肉精 瘦肉精
瘦身 瘦身
瘦骨伶仃 瘦骨伶仃
瘦骨嶙峋 瘦骨嶙峋
瘦骨棱棱 瘦骨棱棱