中文 Trung Quốc
瘦骨棱棱
瘦骨棱棱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương
Skinny
瘦骨棱棱 瘦骨棱棱 phát âm tiếng Việt:
[shou4 gu3 leng2 leng2]
Giải thích tiếng Anh
bony
skinny
瘧 疟
瘧 疟
瘧原蟲 疟原虫
瘧疾 疟疾
瘧疾病 疟疾病
瘧蚊 疟蚊