中文 Trung Quốc
瘦肉
瘦肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt nạc
瘦肉 瘦肉 phát âm tiếng Việt:
[shou4 rou4]
Giải thích tiếng Anh
lean meat
瘦肉精 瘦肉精
瘦身 瘦身
瘦長 瘦长
瘦骨嶙峋 瘦骨嶙峋
瘦骨棱棱 瘦骨棱棱
瘧 疟