中文 Trung Quốc
瘥
瘥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phục hồi từ bệnh
bệnh
瘥 瘥 phát âm tiếng Việt:
[cuo2]
Giải thích tiếng Anh
disease
瘦 瘦
瘦削 瘦削
瘦子 瘦子
瘦巴巴 瘦巴巴
瘦弱 瘦弱
瘦肉 瘦肉