中文 Trung Quốc
瘋
疯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điên
điên
hoang dã
瘋 疯 phát âm tiếng Việt:
[feng1]
Giải thích tiếng Anh
insane
mad
wild
瘋子 疯子
瘋牛病 疯牛病
瘋犬 疯犬
瘋瘋癲癲 疯疯癫癫
瘋癱 疯瘫
瘋癲 疯癫