中文 Trung Quốc
瘋瘋癲癲
疯疯癫癫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hư hỏng
thất thường
瘋瘋癲癲 疯疯癫癫 phát âm tiếng Việt:
[feng1 feng5 dian1 dian1]
Giải thích tiếng Anh
deranged
erratic
瘋癱 疯瘫
瘋癲 疯癫
瘌 瘌
瘏 瘏
瘐 瘐
瘓 痪