中文 Trung Quốc
瘋子
疯子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Madman
lunatic
瘋子 疯子 phát âm tiếng Việt:
[feng1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
madman
lunatic
瘋牛病 疯牛病
瘋犬 疯犬
瘋狂 疯狂
瘋癱 疯瘫
瘋癲 疯癫
瘌 瘌