中文 Trung Quốc
痴獃
痴呆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
imbecility
chứng mất trí
痴獃 痴呆 phát âm tiếng Việt:
[chi1 dai1]
Giải thích tiếng Anh
imbecility
dementia
痴笑 痴笑
痴迷 痴迷
痴醉 痴醉
痴騃 痴騃
痵 痵
痺 痹