中文 Trung Quốc
痴迷
痴迷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
say mê
bị ám ảnh
痴迷 痴迷 phát âm tiếng Việt:
[chi1 mi2]
Giải thích tiếng Anh
infatuated
obsessed
痴醉 痴醉
痴長 痴长
痴騃 痴騃
痺 痹
痺證 痹证
痻 痻