中文 Trung Quốc
痴騃
痴騃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngốc nghếch
ngu si
痴騃 痴騃 phát âm tiếng Việt:
[chi1 ai2]
Giải thích tiếng Anh
stupid
foolish
痵 痵
痺 痹
痺證 痹证
痼 痼
痼疾 痼疾
痼癖 痼癖