中文 Trung Quốc
  • 痴騃 繁體中文 tranditional chinese痴騃
  • 痴騃 简体中文 tranditional chinese痴騃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ngốc nghếch
  • ngu si
痴騃 痴騃 phát âm tiếng Việt:
  • [chi1 ai2]

Giải thích tiếng Anh
  • stupid
  • foolish