中文 Trung Quốc
  • 痛改前非 繁體中文 tranditional chinese痛改前非
  • 痛改前非 简体中文 tranditional chinese痛改前非
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hoàn toàn sửa chữa của một cựu misdeeds (thành ngữ); để ăn năn qua những sai lầm và lật ngược một lá mới
  • một nhân vật mới
痛改前非 痛改前非 phát âm tiếng Việt:
  • [tong4 gai3 qian2 fei1]

Giải thích tiếng Anh
  • completely correcting one's former misdeeds (idiom); to repent past mistakes and turn over a new leaf
  • a reformed character