中文 Trung Quốc
病夫
病夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông bị bệnh
病夫 病夫 phát âm tiếng Việt:
[bing4 fu1]
Giải thích tiếng Anh
sick man
病媒 病媒
病室 病室
病害 病害
病容 病容
病床 病床
病弱 病弱