中文 Trung Quốc
病容
病容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhìn hay đau
病容 病容 phát âm tiếng Việt:
[bing4 rong2]
Giải thích tiếng Anh
sickly look
病床 病床
病弱 病弱
病征 病征
病從口入,禍從口出 病从口入,祸从口出
病急亂投醫 病急乱投医
病患 病患