中文 Trung Quốc
病媒
病媒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vector (dịch tễ học)
病媒 病媒 phát âm tiếng Việt:
[bing4 mei2]
Giải thích tiếng Anh
vector (epidemiology)
病室 病室
病害 病害
病家 病家
病床 病床
病弱 病弱
病征 病征