中文 Trung Quốc
病史
病史
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch sử y tế
病史 病史 phát âm tiếng Việt:
[bing4 shi3]
Giải thích tiếng Anh
medical history
病員 病员
病因 病因
病因子 病因子
病國殃民 病国殃民
病夫 病夫
病媒 病媒