中文 Trung Quốc
用場
用场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sử dụng
ứng dụng
Đài Loan pr. [yong4 chang2]
用場 用场 phát âm tiếng Việt:
[yong4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
use
application
Taiwan pr. [yong4 chang2]
用字 用字
用完 用完
用度 用度
用得其所 用得其所
用得著 用得着
用心 用心