中文 Trung Quốc
用心
用心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động cơ
ý định
để được siêng năng hoặc chu đáo
cẩn thận
用心 用心 phát âm tiếng Việt:
[yong4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
motive
intention
to be diligent or attentive
careful
用心良苦 用心良苦
用意 用意
用戶 用户
用戶到網絡的接口 用户到网络的接口
用戶創造內容 用户创造内容
用戶名 用户名