中文 Trung Quốc
  • 用得著 繁體中文 tranditional chinese用得著
  • 用得着 简体中文 tranditional chinese用得着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có thể sử dụng
  • sử dụng được
  • để có một sử dụng cho sth
  • (tại hợp câu) là cần thiết để
用得著 用得着 phát âm tiếng Việt:
  • [yong4 de5 zhao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be able to use
  • useable
  • to have a use for sth
  • (in interrogative sentence) to be necessary to