中文 Trung Quốc- 用得著
- 用得着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để có thể sử dụng
- sử dụng được
- để có một sử dụng cho sth
- (tại hợp câu) là cần thiết để
用得著 用得着 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to be able to use
- useable
- to have a use for sth
- (in interrogative sentence) to be necessary to