中文 Trung Quốc
疏失
疏失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho một sai lầm (bất cẩn)
Giám sát
疏失 疏失 phát âm tiếng Việt:
[shu1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to make a (careless) mistake
oversight
疏導 疏导
疏忽 疏忽
疏忽大意 疏忽大意
疏懶 疏懒
疏挖 疏挖
疏放 疏放