中文 Trung Quốc
疏挖
疏挖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nạo vét
để khai thác ra (một kênh)
疏挖 疏挖 phát âm tiếng Việt:
[shu1 wa1]
Giải thích tiếng Anh
to dredge
to dig out (a channel)
疏放 疏放
疏散 疏散
疏散措施 疏散措施
疏水簞瓢 疏水箪瓢
疏浚 疏浚
疏淡 疏淡