中文 Trung Quốc
疏忽
疏忽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ qua
bỏ qua
sơ suất
bất cẩn
疏忽 疏忽 phát âm tiếng Việt:
[shu1 hu5]
Giải thích tiếng Anh
to neglect
to overlook
negligence
carelessness
疏忽大意 疏忽大意
疏忽職守 疏忽职守
疏懶 疏懒
疏放 疏放
疏散 疏散
疏散措施 疏散措施