中文 Trung Quốc
疇
畴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lĩnh vực canh tác
lĩnh vực trồng
lớp học
thể loại
疇 畴 phát âm tiếng Việt:
[chou2]
Giải thích tiếng Anh
arable fields
cultivated field
class
category
疉 叠
疊 叠
疊加 叠加
疊層岩 叠层岩
疊層石 叠层石
疊彩 叠彩