中文 Trung Quốc
  • 疊 繁體中文 tranditional chinese
  • 叠 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gấp
  • để gấp hơn trong lớp
  • to furl
  • đến lớp
  • cọc
  • để lặp lại
  • để lặp lại
疊 叠 phát âm tiếng Việt:
  • [die2]

Giải thích tiếng Anh
  • to fold
  • to fold over in layers
  • to furl
  • to layer
  • to pile up
  • to repeat
  • to duplicate