中文 Trung Quốc
疊
叠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gấp
để gấp hơn trong lớp
to furl
đến lớp
cọc
để lặp lại
để lặp lại
疊 叠 phát âm tiếng Việt:
[die2]
Giải thích tiếng Anh
to fold
to fold over in layers
to furl
to layer
to pile up
to repeat
to duplicate
疊加 叠加
疊層 叠层
疊層岩 叠层岩
疊彩 叠彩
疊彩區 叠彩区
疊紙 叠纸