中文 Trung Quốc
疊層石
叠层石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stromatolite
疊層石 叠层石 phát âm tiếng Việt:
[die2 ceng2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
stromatolite
疊彩 叠彩
疊彩區 叠彩区
疊紙 叠纸
疋 疋
疍 疍
疎 疏