中文 Trung Quốc
當令
当令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trong mùa giải
theo mùa
當令 当令 phát âm tiếng Việt:
[dang1 ling4]
Giải thích tiếng Anh
to be in season
seasonal
當作 当作
當值 当值
當做 当做
當兵 当兵
當初 当初
當前 当前