中文 Trung Quốc
當值
当值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải làm nhiệm vụ
當值 当值 phát âm tiếng Việt:
[dang1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to be on duty
當做 当做
當兒 当儿
當兵 当兵
當前 当前
當務之急 当务之急
當即 当即