中文 Trung Quốc
當做
当做
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều trị
để coi là
để nhìn nhận như là
當做 当做 phát âm tiếng Việt:
[dang4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to treat as
to regard as
to look upon as
當兒 当儿
當兵 当兵
當初 当初
當務之急 当务之急
當即 当即
當口 当口