中文 Trung Quốc
  • 當代新儒家 繁體中文 tranditional chinese當代新儒家
  • 当代新儒家 简体中文 tranditional chinese当代新儒家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khổng giáo mới hiện đại
  • Xem 新儒家 [Xin1 Ru2 jia1]
當代新儒家 当代新儒家 phát âm tiếng Việt:
  • [Dang1 dai4 Xin1 Ru2 jia1]

Giải thích tiếng Anh
  • Contemporary New Confucianism
  • see 新儒家[Xin1 Ru2 jia1]